-
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
6.704.000 ₫– Chỉ thị số
– Điện áp thử : 50V/1000V/250V/500V
– Phạm vi đo : 200M/2000MΩ
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
6.704.000 ₫– Chỉ thị số
– Điện áp thử : 100V/250V/500V/1000V
– Phạm vi đo : 200M/2000MΩ
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3111V
5.125.000 ₫– Chỉ thị kim
– Điện áp thử : 250V/500V/1000V
– Phạm vi đo : 0~100M/0~200M/0~400MΩ
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121
9.396.000 ₫– Chỉ thị kim
– Điện áp thử : 2500V
– Phạm vi đo : 2GΩ/100GΩ
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122
9.965.000 ₫– Chỉ thị kim
– Điện áp thử : 5000V
– Phạm vi đo : 5GΩ/200GΩ
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123
13.408.000 ₫– Chỉ thị kim
– Điện áp thử : 5000V
– Phạm vi đo : 5GΩ/200GΩ
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
27.268.000 ₫– Chỉ thị kim
– Điện áp thử : Tự chỉnh từ 1kV đến 10kV
– Phạm vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ.
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125
14.055.000 ₫– Chỉ thị kim
– Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000
– Phạm vi đo : 1000M/10G/100G/1TΩ.
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
123.537.000 ₫– Chỉ thị số
– Điện áp thử: 500V
– 12000V
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
4.413.000 ₫– face {
font
– family: Cambria Math;
}
@page Section1 {size: 8.5in 11.0in; margin: 1.0in 1.0in 1.0in 1.0in; mso
– header
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
3.093.000 ₫– Chỉ thị kim
– Điện áp thử : 250V/500V/1000V
– Phạm vi đo : 100M/200M/400MΩ
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3144A
– Chỉ thị kim
– Điện áp thử: 250/500V
– Phạm vi đo: 50MΩ
Xem tiếp