-
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3146A
8.265.000 ₫– face {
font
– family: Cambria Math;
}
@page Section1 {size: 8.5in 11.0in; margin: 1.0in 1.0in 1.0in 1.0in; mso
– header
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
7.290.000 ₫– Chỉ thị kim
– Điện áp thử: 15V/ 50V
– Phạm vi đo: 10M/100MΩ
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165
1.864.000 ₫– Chỉ thị kim
– Điện áp thử : 500V
– Phạm vi đo : 1000MΩ
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
1.667.000 ₫– Chỉ thị kim
– Điện áp thử: 1000V
– Phạm vi đo: 2000MΩ
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3314
7.767.000 ₫– Chỉ thị kim
– Điện áp thử: 50V/ 125V/250V/500V
– Phạm vi đo: 10M/20M/50M/100MΩ
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3315
7.308.000 ₫– face {
font
– family: Cambria Math;
}
@page Section1 {size: 8.5in 11.0in; margin: 1.0in 1.0in 1.0in 1.0in; mso
– header
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321
10.249.000 ₫– Chỉ thị kim
– Điện áp thử : 250V/500V/1000V
– Phạm vi đo : 50M/100M/2000MΩ
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3322
10.249.000 ₫– Chỉ thị kim
– Điện áp thử : 125V/250V/500V
– Phạm vi đo : 20M/50M/100MΩ
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3323
10.249.000 ₫– Chỉ thị kim
– Điện áp thử : 25V/50V/100V
– Phạm vi đo : 10M/10M/20MΩ
Thêm vào giỏ -
Đo điện trở đất Kyoritsu 4106
35.313.000 ₫– Chỉ thị số
– Phạm vi đo: 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20KΩ/200KΩ
Thêm vào giỏ -
Đồng hồ đo điện trở cách điện DG35
8.640.000 ₫– Điện áp thử DC125V / 250V / 500V
– Data hold
– Chức năng tự động tắt khi không sử dụng.Thông số kỹ thuật:
Thêm vào giỏ