Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
– Giải đo: -60-550 °C
– Độ chính xác: -35 to -0.1°C: ±10%rdg .±2°C. 0°C-100°C: ±2°C. 100.1 °C-500.0°C: ±2%rdg
– Độ chính xác: 23°C ±3°C.80% RH or less
– Thời gian phản hồi: 1 sec
– Phân từ phát hiện: pin nhiệt điện
– Chiều dài song đo: 8-14mm, e=0.10-0.01
– Chức năng pin: MIN, MAX, trung bình, tự động tắt….
– Nhiệt độ vận hành: 0-50°C, 80%RH
– Đạt chuẩn: EMC: EN 61326 laser: JIS C6802: 2005 (CLASS II LASER )
– Nguồn: AAA alkaline battery x2
– Kích thước: 48 (w) x172 (H) x119 (d) mm
– Trọng lượng: 256g
– Phụ kiện: HDSD, hộp đựng
– Giải đo: -60-550 °C
– Độ chính xác: -35 to -0.1°C: ±10%rdg .±2°C. 0°C-100°C: ±2°C. 100.1 °C-500.0°C: ±2%rdg
– Độ chính xác: 23°C ±3°C.80% RH or less
– Thời gian phản hồi: 1 sec
– Phân từ phát hiện: pin nhiệt điện
– Chiều dài song đo: 8-14mm, e=0.10-0.01
– Chức năng pin: MIN, MAX, trung bình, tự động tắt….
– Nhiệt độ vận hành: 0-50°C, 80%RH
– Đạt chuẩn: EMC: EN 61326 laser: JIS C6802: 2005 (CLASS II LASER )
– Nguồn: AAA alkaline battery x2
– Kích thước: 48 (w) x172 (H) x119 (d) mm
– Trọng lượng: 256g
– Phụ kiện: HDSD, hộp đựng